10 chỉ số hiệu suất chính (KPIs) thường được sử dụng trong Quản lý Chuỗi Cung ứng có thể ứng dụng để làm tăng giá trị của các báo cáo tự động trên Power BI
Thời gian Chu kỳ Thực hiện Đơn hàng (Order Fulfillment Cycle Time):
Tác động: Đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý và thực hiện đơn hàng. Thời gian chu kỳ giảm tượng trưng cho việc xử lý đơn hàng được tăng tốc, dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tăng cao và có thể giảm chi phí.
Công thức tính Thời gian Chu kỳ Thực hiện Đơn hàng là sự khác biệt giữa thời gian giao hàng và thời gian đặt hàng.
[Order Fulfillment Cycle Time = (Order delivery time – Order placement time)]
- Quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover):
Tác động: Phản ánh sự hiệu quả của quản lý hàng tồn kho. Tỷ lệ quay vòng cao thường cho thấy hàng tồn kho được bán nhanh chóng, từ đó giảm thiểu nguy cơ lỗi thời và giải phóng vốn.
Công thức tính quay vòng hàng tồn kho như sau: Quay vòng hàng tồn kho = Chi phí Hàng bán được (COGS) chia cho Trung bình Hàng tồn kho.
[Inventory Turnover = Cost of Goods Sold (COGS) / Average Inventory]
- Tỉ lệ Đơn hàng Hoàn hảo (Perfect Order Rate):
Tác động: Chỉ ra mức độ chính xác và đáng tin cậy của việc xử lý và giao hàng đơn hàng. Một tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo cao tượng trưng cho dịch vụ khách hàng xuất sắc và ít gián đoạn hơn trong chuỗi cung ứng.
Công thức: Tỉ lệ Đơn hàng Hoàn hảo được tính bằng cách chia số đơn hàng hoàn hảo cho tổng số đơn hàng, sau đó nhân kết quả với 100.
[Perfect Order Rate = (Number of perfect orders / Total number of orders) * 100]
- Giao hàng Đúng hẹn (On-Time Delivery (OTD)):
Tác động: Đánh giá tính đáng tin cậy của các hoạt động giao hàng. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn cao tượng trưng cho việc khách hàng có thể dựa vào việc giao hàng đúng hẹn, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và tạo lòng trung thành.
Công thức: Tỉ lệ Giao hàng Đúng hẹn được tính bằng cách chia số lượng giao hàng đúng hẹn cho tổng số lượng giao hàng, sau đó nhân kết quả với 100.
[On-Time Delivery Rate = (Number of on-time deliveries / Total number of deliveries) * 100]
- Thời gian Giao hàng của Nhà cung cấp (Supplier Lead Time):
Tác động: Ảnh hưởng đến quản lý hàng tồn kho và kế hoạch sản xuất. Thời gian cam kết giao hàng cao (tức thời gian giao hàng càng ngắn) giúp phản ứng nhanh hơn với nhu cầu của khách hàng và giảm thiểu nhu cầu hàng tồn kho dư thừa.
Công thức tính Thời gian giao hàng của Nhà cung cấp là sự khác biệt giữa thời điểm đặt hàng và thời điểm nhận đơn hàng từ nhà cung cấp.
[Supplier Lead Time = (Time of order placement – Time of order receipt from supplier)]
- Thời gian Chu kỳ Tiền mặt đến Tiền mặt (Cash-to-Cash Cycle Time):
Tác động: Phản ánh mức độ hiệu quả mà một công ty xử lý vốn làm việc của mình. Thời gian chu kỳ tiền mặt giảm tạo ra sự quay vòng nhanh hơn và tăng cường tính thanh khoản.
Công thức tính Thời gian Chu kỳ Tiền mặt đến Tiền mặt được tính bằng cách cộng thêm số Ngày Hàng tồn kho Còn nợ vào số Ngày Bán hàng Còn nợ và sau đó trừ đi số Ngày Các khoản phải trả Còn nợ.
[Cash-to-Cash Cycle Time = Days of Inventory Outstanding + Days of Sales Outstanding – Days of Payables Outstanding]
- Độ chính xác của Hàng tồn kho (Inventory Accuracy) :
Tác động: Đảm bảo rằng các bản ghi hàng tồn kho phù hợp với mức tồn kho thực tế. Có một mức độ độ chính xác hàng tồn kho cao giúp giảm thiểu tình trạng hết hàng và tình trạng hàng tồn kho dư thừa. Điều này, trong quá trình này, giúp giảm chi phí liên quan đến cả hai trường hợp.
Công thức tính Độ chính xác của Hàng tồn kho như sau: Độ chính xác của Hàng tồn kho = (Số lượng hàng tồn thực tế mỗi ngày hoặc mỗi tháng / Tổng số lượng hàng tồn trên hệ thống hàng ngày hoặc hàng tháng) * 100
[Inventory Accuracy = (Number of accurate inventory counts in physical / Total number of inventory counts on system record) * 100]
- Điểm Năng lực của Nhà cung cấp (Supplier Performance Score):
Tác động: Đánh giá tính đáng tin cậy và hiệu quả của các nhà cung cấp. Điểm cao tượng trưng cho hiệu suất nhà cung cấp xuất sắc, dẫn đến ít gián đoạn và hiệu suất tổng thể của chuỗi cung ứng được cải thiện.
Công thức tính Điểm Hiệu suất của Nhà cung cấp được tính bằng cách chia tổng trọng số của các chỉ số hiệu suất cho tổng điểm tiềm năng.
[Supplier Performance Score = (Weighted sum of performance metrics) / Total possible score]
- Tỷ lệ Phân bổ Chi phí Vận chuyển so với tổng Doanh số:
Tác động: Đánh giá hiệu quả của việc phân bổ quỹ cho vận chuyển. Chi phí vận chuyển giảm so với doanh số bán hàng tốt hơn nhiều, gợi ý kiểm soát chi phí và lợi nhuận tốt hơn.
Công thức tính Tỷ lệ Chi phí Vận chuyển so với Doanh số như sau: chia tổng chi phí vận chuyển cho tổng doanh số, sau đó nhân kết quả với 100.
[Transportation Costs as a Percentage of Sales = (Total transportation costs / Total sales) * 100]
- Tỉ lệ Trả hàng (Return Rate):
Tác động: Chỉ ra chất lượng của sản phẩm, mức độ hạnh phúc của khách hàng và hiệu quả của logistics ngược. Tỉ lệ trả hàng thấp tượng trưng cho việc giảm thiểu sự xuất hiện của vấn đề về sản phẩm và trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
Công thức: Tỉ lệ Trả hàng được tính bằng cách chia số lượng hàng trả lại cho tổng số lượng hàng bán được, sau đó nhân kết quả với 100.
[Return Rate = (Number of returned items / Total number of items sold) * 100]
Những chỉ số hiệu suất chính này cung cấp thông tin quan trọng về nhiều khía cạnh của hiệu suất chuỗi cung ứng, giúp các công ty xác định các lĩnh vực cần cải thiện và tối ưu hóa.